Có 2 kết quả:
渔猎 yú liè ㄩˊ ㄌㄧㄝˋ • 漁獵 yú liè ㄩˊ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing and hunting
(2) fig. to loot
(3) to plunder
(2) fig. to loot
(3) to plunder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing and hunting
(2) fig. to loot
(3) to plunder
(2) fig. to loot
(3) to plunder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0