Có 2 kết quả:

渔猎 yú liè ㄩˊ ㄌㄧㄝˋ漁獵 yú liè ㄩˊ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing and hunting
(2) fig. to loot
(3) to plunder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing and hunting
(2) fig. to loot
(3) to plunder

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0